GÓI INTERNET VNPT CHO GIA ĐÌNH 【BẢNG GIÁ NEW 2025】

Bảng Giá Chi Tiết Các Gói Internet VNPT Cho Gia Đình Năm 2025

Trong năm 2025, VNPT nâng cấp tốc độ lên gấp đôi cho các gói internet VNPT cho gia đình mà giá không đổi, sử dụng công nghệ cáp quang hiện đại. Các gói cước wifi VNPT cơ bản như Home 1 (300Mbps, 180.000đ/tháng), và các combo như combo internet VNPT với truyền hình (Hometv từ 200.000đ) hay gói cước internet VNPT kèm di động (Home Sành từ 249.000đ) giúp tiết kiệm, kèm Wifi Mesh miễn phí và data di động. ƯU ĐÃI LẮP ĐẶT – MIỄN PHÍ MODEM.

1. Gói Internet Cơ Bản (Home) – Lý Tưởng Cho Nhu Cầu Cơ Bản

Nhóm này cung cấp internet tốc độ cao, phù hợp cho các gia đình cần kết nối cơ bản mà không cần truyền hình. Có tùy chọn Mesh cho nhà lớn.

STT: 1

Home 1

  • Gói cước Home 1
  • Tốc độ 300 Mbps
  • IP Address IP động
  • Giá cước 180.000₫/tháng
  • Phù hợp cho Hộ gia đình nhỏ
  • Số lượng người 4–6
STT: 2

Home 2

  • Gói cước Home 2
  • Tốc độ 500 Mbps
  • IP Address IP động
  • Giá cước 240.000₫/tháng
  • Phù hợp cho Gia đình đông người
  • Số lượng người 6–10
STT: 3

Home 1 (Mesh)

  • Gói cước Home 1 (Mesh)
  • Tốc độ 300 Mbps
  • IP Address IP động
  • Giá cước 210.000₫/tháng
  • Phù hợp cho Nhà có lầu / chiều dài lớn; phủ sóng đều nhiều phòng
  • Số lượng người 6–10
STT: 4

Home 2 (Mesh)

  • Gói cước Home 2 (Mesh)
  • Tốc độ 500 Mbps
  • IP Address IP động
  • Giá cước 270.000₫/tháng
  • Phù hợp cho Nhà có lầu, Nhà rộng, nhiều thiết bị;ổn định mọi phòng
  • Số lượng người 9–12
STT: 5

Home 3 (Mesh)

  • Gói cước Home 3 (Mesh)
  • Tốc độ 1 Gbps ULM*
  • IP Address IP động
  • Giá cước 310.000₫/tháng
  • Phù hợp cho Nhà có lầu, Gia đình lớn, nhiều camera & IoT; băng thông ổn định giờ cao điểm
  • Số lượng người 12–16

2. Gói Internet + Truyền Hình (HomeTV) – Lý Tưởng Cho Giải Trí Gia Đình

Nhóm này kết hợp internet tốc độ cao với MyTV, phù hợp cho các gia đình yêu thích xem phim, tin tức và chương trình giáo dục. Nội dung phong phú bao gồm kênh quốc tế, phim Việt và trẻ em, với tùy chọn VIP cho nội dung độc quyền. Bao gồm tùy chọn Mesh cho nhà lớn.

STT: 1

HomeTV 1

  • Gói cước HomeTV 1
  • Tốc độ 300 Mbps
  • IP Address IP động
  • Giá cước 200.000₫/tháng
  • Phù hợp cho Nhu cầu xem Truyền hình MyTV; Hộ gia đình nhỏ
  • Số lượng người 4–6
STT: 2

HomeTV 2

  • Gói cước HomeTV 2
  • Tốc độ 500 Mbps
  • IP Address IP động
  • Giá cước 260.000₫/tháng
  • Phù hợp cho Nhu cầu xem Truyền hình MyTV; Hộ Gia đình lớn
  • Số lượng người 6–10
STT: 3

HomeTV 1 (Mesh)

  • Gói cước HomeTV 1 (Mesh)
  • Tốc độ 300 Mbps
  • IP Address IP động
  • Giá cước 230.000₫/tháng
  • Phù hợp cho Truyền hình MyTV + 01 Mesh (Mesh 5/6); Nhà có lầu/nhà dài; phủ sóng đều cho cả nhà
  • Số lượng người 6–10
STT: 4

HomeTV 2 (Mesh)

  • Gói cước HomeTV 2 (Mesh)
  • Tốc độ 500 Mbps
  • IP Address IP động
  • Giá cước 290.000₫/tháng
  • Phù hợp cho Truyền hình MyTV + 01 Mesh (Mesh 5/6); Nhà nhiều tầng/diện tích lớn; làm việc từ xa + streaming 4K đa thiết bị
  • Số lượng người 9–12
STT: 5

HomeTV 3 (Mesh)

  • Gói cước HomeTV 3 (Mesh)
  • Tốc độ 1 Gbps ULM*
  • IP Address IP động
  • Giá cước 330.000₫/tháng
  • Phù hợp cho Truyền hình MyTV + 01 Mesh (Mesh 5/6); Nhà có lầu, diện tích rộng, dài. Gia đình lớn/SMB; nhiều camera/IoT, băng thông ổn định giờ cao điểm
  • Số lượng người 12–16

3. Combo Internet + Di Động Vinaphone

Tiết kiệm 50% so với sử dụng riêng lẻ. Sự kết hợp hoàn hảo giữa Internet Wifi + Data di động, Gọi thoại VinaphoneTruyền hình Mytv.

COMBO INTERNET + DI ĐỘNG VINAPHONE vs Mua riêng lẻ

Gói tích hợp Cố định + Di động
50%Tiết kiệm+
  • Internet 300 Mbps
  • Data chủ nhóm 3 GB/ngày
  • 1.500′ nội mạng + 89′ ngoại
  • Không trừ Data: Zalo / YouTube / TikTok
Bạn trả249.000đ/tháng

Thuyết phục ngay: 1 hóa đơn, 1 điểm hỗ trợ, đủ nhu cầu học–làm–giải trí; không phải mua rời từng dịch vụ.

Tự ghép (mua riêng lẻ)
  • Internet 300 Mbps (~250–300k)
  • Gói Data 3 GB/ngày (~250–300k)
  • Phút gọi nội/ngoại mạng (tính thêm)
  • Ưu đãi ứng dụng (không kèm)
Tổng ước tính ~520.000đ/tháng

Chi phí cộng dồn, chăm sóc phân tán, khó tối ưu băng thông & vùng phủ Wi-Fi.

Số liệu minh hoạ; % tiết kiệm tính tự động theo dữ liệu thực tế.

HOME SÀNH 2

  • Tốc độ FiberVNN300 Mbps
  • Thoại nhómMiễn phí thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên
  • Data di động của chủ nhóm3 GB/ngày
  • Thoại nội mạng của chủ nhóm1.500 phút
  • Thoại ngoại mạng của chủ nhóm89 phút
  • Sử dụng DV GTGT cho chủ nhómKhông trừ cước Data khi truy cập ứng dụng Zalo, YouTube, TikTok
  • Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm)Tối đa 6 thành viên
  • Dịch vụ MyTV (App)Không bao gồm
  • Thiết bị MeshKhông bao gồm
  • Giá gói 1 tháng 249.000

HOME SÀNH 4

  • Tốc độ FiberVNN500 Mbps
  • Thoại nhómMiễn phí thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên
  • Data di động của chủ nhóm3 GB/ngày
  • Thoại nội mạng của chủ nhóm1.500 phút
  • Thoại ngoại mạng của chủ nhóm89 phút
  • Sử dụng DV GTGT cho chủ nhómKhông trừ cước Data khi truy cập ứng dụng Zalo, YouTube, TikTok
  • Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm)Tối đa 6 thành viên
  • Dịch vụ MyTV (App)Không bao gồm
  • Thiết bị Mesh01 Wifi Mesh 5/6
  • Giá gói 1 tháng 359.000

HOME ĐỈNH

  • Tốc độ FiberVNN500 Mbps
  • Thoại nhómMiễn phí thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên
  • Data di động của chủ nhóm2 GB/ngày
  • Thoại nội mạng của chủ nhóm1.000 phút
  • Thoại ngoại mạng của chủ nhóm50 phút
  • Sử dụng DV GTGT cho chủ nhóm
  • Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm)Tối đa 4 thành viên
  • Dịch vụ MyTV (App)MyTV (App)
  • Thiết bị MeshKhông bao gồm
  • Giá gói 1 tháng 369.000

HOME ĐỈNH 3

  • Tốc độ FiberVNN~1Gbps *
  • Thoại nhómMiễn phí thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên
  • Data di động của chủ nhóm2 GB/ngày
  • Thoại nội mạng của chủ nhóm1.000 phút
  • Thoại ngoại mạng của chủ nhóm50 phút
  • Sử dụng DV GTGT cho chủ nhóm
  • Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm)Tối đa 4 thành viên
  • Dịch vụ MyTV (App)MyTV (App) K+
  • Thiết bị Mesh01 Wifi Mesh 5/6
  • Giá gói 1 tháng 469.000
Lợi ích cho cả gia đình

Tại Sao Nên Chọn Gói Internet VNPT Cho Gia Đình

Chọn đúng gói cước Internet VNPT cho gia đình không chỉ là “tốc độ cao”, mà còn là độ ổn định, độ trễ thấp, khả năng mở rộng thiết bị, bảo mật và tối ưu chi phí theo thói quen sử dụng.

Nội dung

Nền tảng kết nối & công nghệ quang cho gia đình

Hạ tầng cáp quang VNPT triển khai rộng; khu vực có XGS-PON cho băng thông lớn, độ trễ thấp và khả năng mở rộng nhiều thiết bị mà vẫn mượt.

  • XGS-PON vs GPON: XGS-PON hỗ trợ băng thông đối xứng cao hơn — tốt cho họp video, sao lưu đám mây, làm việc từ xa.
  • Độ trễ & jitter ổn định: quan trọng cho game online/họp video; không chỉ “Mbps” mà là chất lượng theo thời gian.
  • Khả năng nâng cấp: dễ chuyển gói khi thêm camera, TV 4K, thiết bị IoT.

Chọn gói theo quy mô gia đình & hành vi sử dụng

Đừng chỉ đếm thiết bị “có trong nhà”; hãy ước tính thiết bị hoạt động đồng thời vào khung cao điểm (20:00–23:00) và mức sử dụng nặng (4K/Video call).

Nhu cầu điển hìnhKhuyến nghịGói tham khảo
Gia đình 2–3 người, 2–4 thiết bị hoạt động đồng thời (lướt web, học online, OTT HD)Ưu tiên gói phổ thông, tập trung độ ổn định vào buổi tốiHome 1
Gia đình 3–5 người, 4–8 thiết bị (TV 4K, video call, cloud office, game casual)Cân bằng tốc độ/chi phí, băng thông đủ cho 4K + họp song songHome 2
Nhà nhiều tầng/nhiều thiết bị (4K + camera IP + game + remote work song song)Băng thông cao, ưu tiên độ trễ thấp & tải lên ổn địnhHome 3

Mẹo: Khi có camera an ninh, nhu cầu tải lên (upload) tăng đáng kể — ưu tiên gói cao hơn hoặc khu vực có XGS-PON.

Ước tính băng thông theo kịch bản sử dụng

  • Streaming 4K: ~25 Mbps/TV (ổn định). Hai TV 4K + thiết bị khác → nên chọn gói tầm trung/cao.
  • Họp video HD–Full HD: 2–6 Mbps/người; nhiều cuộc gọi đồng thời → chú ý upload.
  • Game online: cần độ trễ & jitter thấp hơn là Mbps; modem/mesh chất lượng giúp ổn định.
  • Camera cloud: 0.5–2 Mbps (HD), 4–6 Mbps (Full HD/AI) mỗi camera; nhiều camera → upload là then chốt.
Tập trung vào upload nếu nhà có camera, làm việc từ xa, hoặc đồng bộ dữ liệu lớn.

Thiết bị & cấu hình tối ưu trong nhà

  • Vị trí ONT/Modem: trung tâm, thoáng; cao 1.2–1.5 m; tránh sát tường bê tông/kim loại.
  • Băng tần: 5 GHz cho gần (tốc độ cao), 2.4 GHz cho xa; tách SSID để dễ quản lý.
  • Kênh Wi-Fi: Auto + 80 MHz (5 GHz) khi ít nhiễu; chuyển 40 MHz nếu khu vực đông mạng.
  • Mesh Wi-Fi: ưu tiên backhaul dây; nếu không, dành 5 GHz riêng cho backhaul.
  • IPv6 & QoS: bật IPv6 nếu hỗ trợ; ưu tiên video call/game giờ cao điểm.

Thi công chuyên nghiệp: Lắp mạng nội bộ Cần Thơ.

Phủ Wi-Fi toàn nhà & roaming mượt

  • Node mesh: mỗi 8–12 m (nhà phố); đặt lệch tầng (khu vực cầu thang/giếng trời) để phủ đều.
  • Backhaul: ưu tiên Ethernet; nếu không, backhaul 5 GHz riêng.
  • SSID thống nhất + 802.11k/v/r: giúp chuyển vùng mượt giữa các node.
  • IoT: gom về 2.4 GHz; giới hạn tốc độ cho thiết bị thứ cấp.

Bảo mật & an toàn cho trẻ em

  • Mã hóa WPA3 (hoặc WPA2-AES nếu thiết bị cũ), tắt WPS; đổi mật khẩu quản trị mặc định.
  • Mạng khách: tách khỏi mạng chính; có thể giới hạn băng thông cho khách.
  • Lọc nội dung & lịch truy cập: thiết lập theo độ tuổi; chặn nhóm nội dung không phù hợp.
  • Firmware & Firewall: cập nhật định kỳ; chặn điều khiển từ xa không cần thiết.

Trải nghiệm giải trí & liên lạc đồng bộ

  • Internet + di động: tối ưu cước, dùng chung nhà mạng → Combo tiết kiệm.
  • Truyền hình MyTV: nhiều kênh, VOD, xem lại — mytv.vn.
  • Số đẹp cho cả nhà: dễ nhớ, đồng bộ liên lạc — Bảng giá sim đẹp.

Chi phí, điều khoản & bước kiểm thử quan trọng

  • Minh bạch chi phí: phí lắp đặt, ONT, kéo dây phát sinh (nếu có), ưu đãi theo thời hạn cam kết.
  • Trả trước/Combo: thường tiết kiệm hơn trả tháng; đối chiếu nhu cầu thực để tránh lãng phí.
  • Kiểm thử sau lắp đặt: đo tốc độ gần modem (LAN/Wi-Fi 5 GHz) và tại các phòng; kiểm tra ping/jitter giờ cao điểm.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: lưu kênh hỗ trợ, lịch bảo trì; cập nhật firmware định kỳ để giữ hiệu năng.

Thông tin & chính sách chính thức: vnpt.vn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Gói Cước Internet VNPT Cho Gia Đình

Tốc độGia đình 4 người nên chọn băng thông nào để họp, xem 4K và tải game vẫn mượt?

Khởi điểm hợp lý là 300Mbps cho 1–2 luồng họp HD + 1 Netflix 4K + tải file vừa. Nếu có thêm camera/IoT hoặc streaming nặng, chọn 500Mbps–1Gbps để giữ độ trễ ổn định.

Mẹo Dù gói cước cao, Wi-Fi 2.4GHz dễ “thắt cổ chai”. Ưu tiên Wi-Fi 5GHz/6 hoặc cáp LAN cho TV/PC chính.

Khác biệtVNPT khác gì so với nhà mạng khác khi dùng trong hộ gia đình?

Hạ tầng quang ổn định + hệ sinh thái MyTV/Vinaphone/camera/smart home. Trước khi ký, nên kiểm tra tủ cáp gần nhà và mật độ thuê bao cổng GPON khu vực để đảm bảo trải nghiệm.

Khuyến mãiCó ưu đãi nào khi đăng ký mới không?

Thường có miễn phí lắp đặt, tặng thêm tháng sử dụng, hoặc giảm cước khi đóng trước 6–12 tháng. Combo Internet + Truyền hình + Di động còn được giảm sâu. Hãy hỏi nhân viên về chương trình áp dụng tại thời điểm đăng ký.

Lắp đặtMất bao lâu và cần chuẩn bị gì khi lắp mới?

Thường hẹn kỹ thuật trong 1–2 ngày làm việc (tùy khu vực). Chuẩn bị CCCD/CMND, địa chỉ chính xác, số liên hệ. Phí lắp đặt thường ưu đãi; nếu đi dây âm tường/kéo xa có thể phát sinh vật tư (sẽ báo trước).

MeshNhà 3 tầng/diện tích lớn có cần Wi-Fi Mesh? Nên dùng mấy nút?

Mesh cho roaming liền mạch, phủ đều sóng:

  • 2 nút: 80–120m² / nhà 2 tầng nhỏ.
  • 3 nút: 120–180m² / nhà phố 3 tầng.
  • Đặt trung tâm, thoáng; ưu tiên backhaul Ethernet nếu có.
An toànGia đình có trẻ nhỏ kiểm soát nội dung & bảo mật ra sao?

Bật Parental Control, tạo hồ sơ trẻ em trên MyTV, dùng WPA3 nếu hỗ trợ, đổi mật khẩu mặc định. Tách mạng khách/IoT để cô lập thiết bị thông minh khỏi máy làm việc.

ComboCombo với Vinaphone có tiết kiệm thật không?

Gộp Internet + Truyền hình + Di động thường giảm chi phí tổng so với đăng ký rời. Gia đình nhiều SIM hưởng data tốc độ cao, phút gọi nội nhóm ưu đãi, và thanh toán gọn một mối. So sánh hóa đơn 2–3 tháng gần đây để ước lượng mức tiết kiệm.

Hỗ trợSau lắp đặt, hỗ trợ kỹ thuật & bảo hành thế nào?

Hỗ trợ 24/7 qua tổng đài/ứng dụng. Kỹ thuật hẹn trong vòng 24h làm việc khi có sự cố. Thiết bị bảo hành chính hãng; lỗi được đổi/ thay theo chính sách. Ứng dụng giúp theo dõi kết nối và gửi yêu cầu nhanh.

CameraGắn camera/nhà thông minh có “ngốn” băng thông?

Camera 1080p (H.264) ~1–3 Mbps/luồng khi xem trực tiếp; 2K/4K cao hơn. Với 4–6 camera, cần uplink tốt cho xem từ xa mượt. Ưu tiên kết nối dây/5GHz, cập nhật firmware, bật mã hóa & mật khẩu mạnh.

Di dời/ngưngChuyển nhà hoặc tạm ngưng dịch vụ xử lý ra sao?

Có thể yêu cầu chuyển địa chỉ lắp đặt nếu hạ tầng hỗ trợ. Khi cần tạm ngưng, liên hệ CSKH để được hướng dẫn điều kiện & thủ tục. Nên báo sớm để sắp lịch kỹ thuật.

SpeedtestVì sao Speedtest không đạt như gói? Kiểm tra sao cho khách quan?

Kết quả phụ thuộc server đo, thiết bị, băng tần Wi-Fi, tải nền và thời điểm đo. Kiểm tra khách quan: dùng LAN, tắt app nền, thử nhiều khung giờ; so sánh server trong nước & quốc tế. Nếu lệch lớn kéo dài, báo kỹ thuật kiểm tuyến.

Kết luận & liên hệ

VNPT cho gia đình: ổn định giờ cao điểm, trễ thấp, dễ mở rộng

Nếu gia đình có học/làm việc online, xem 4K, dùng camera an ninh và thiết bị IoT, ưu tiên của bạn nên là độ ổn định đường truyền, độ trễ & jitter thấpbăng thông tải lên đủ. Hạ tầng quang của VNPT – đặc biệt nơi đã hỗ trợ XGS-PON – đáp ứng tốt các tiêu chí này và cho phép nâng cấp linh hoạt theo nhu cầu.

  • Ổn định giờ cao điểm (20:00–23:00): trọng tâm là trải nghiệm thực tế, không chỉ thông số “Mbps”.
  • Sẵn sàng cho nhiều thiết bị: học online + TV 4K + game + camera chạy song song vẫn mượt khi cấu hình đúng.
  • Tối ưu chi phí dài hạn: gộp Internet + di động + truyền hình để tiết kiệm, dễ quản lý một đầu mối.
  • Hỗ trợ địa phương & toàn quốc: kỹ thuật tại Cần Thơ và kênh chung toàn quốc giúp xử lý nhanh.

3 bước tiếp theo (mất ~5 phút):

  • Kiểm tra hạ tầng địa chỉ của bạn và tình trạng XGS-PON (nếu cần upload lớn).
  • Ước tính thiết bị hoạt động đồng thời vào giờ cao điểm để chọn gói sát nhu cầu.
  • Chốt lịch khảo sát/lắp đặt; sau lắp đặt, đo ping/jitter ở các phòng để tinh chỉnh Wi-Fi/mesh.

– ID Bài Viết: 70

4.9/5 - (8 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *